Có 2 kết quả:
宾朋 bīn péng ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ • 賓朋 bīn péng ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests
(2) invited friends
(2) invited friends
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guests
(2) invited friends
(2) invited friends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0